Thích Bảo Thành
Các con mến,
Hôm nay, chúng ta muốn nói về tâm lăng xăng, một dòng gió động trong biển tâm vốn tĩnh. Bao nhiêu khổ đau, bao nhiêu si mê, bao nhiêu thất niệm trong đời tu và trong đời thường — đều khởi đầu từ một niệm lăng xăng bất định. Khi tâm con không ở yên một chỗ, con chẳng thể thấy rõ chính mình.
Tâm lăng xăng là gì?
Là khi một niệm chưa dứt, niệm khác đã khởi. Là khi mắt thấy sắc mà tâm chạy theo hình, tai nghe tiếng mà lòng vọng tưởng, mũi ngửi hương mà tâm sanh yêu ghét, ý tiếp xúc mà phân biệt đủ điều. Cái ấy gọi là tâm tán loạn, tâm chưa thuần nhất, là tâm chưa trở về nhà.
Đức Phật dạy về tâm lăng xăng
Thuở xưa, tại Kỳ Viên Tinh Xá, Đức Thế Tôn dạy các Tỳ-kheo về tâm như con khỉ chuyền cành, như dòng nước chảy xiết. Ngài bảo rằng:
“Này các Tỳ-kheo, tâm phàm phu thường tán loạn, khó điều phục, khó giữ, dễ buông lung.
Người biết điều phục tâm, giữ tâm không tán loạn, thì an vui như người cầm được viên ngọc báu trong tay.”
Lời ấy, Đức Phật dạy sau khi thấy một vị Tỳ-kheo trẻ tuổi tu tập thiền định mà chưa an trú được tâm. Vị ấy ngồi thiền, nhưng tâm khi thì nhớ quê, khi thì nghĩ thức ăn, khi thì tưởng Phật, khi lại mơ thấy người thân. Tâm ấy chưa một giây dừng lại. Đức Phật nhìn, mỉm cười hiền hòa mà nói:
“Tâm ông như con khỉ trong rừng, chuyền từ cành này sang cành khác, không phút giây dừng nghỉ.
Muốn an định, ông phải thấy rõ từng niệm khởi, biết nó sanh, biết nó diệt, mà không theo.
Khi biết mà không theo, thì sóng lặng, nước trong; trăng tâm tự hiện.”
Từ đó, vị Tỳ-kheo ấy tinh tấn quán chiếu, biết vọng không theo, và chứng được sơ thiền.
Tâm lăng xăng – gốc của vọng tưởng và khổ đau
Các con,
Khi tâm lăng xăng, con sống mà như kẻ lạc trong rừng. Mỗi niệm khởi là một bước rời xa chánh niệm. Con nhìn đời bằng đôi mắt của vọng, nghe đời bằng lỗ tai của chấp, nghĩ đời bằng cái đầu của tham sân.
Một bông hoa nở – đáng ra chỉ là duyên để thấy vô thường – nhưng tâm lăng xăng khiến con muốn hái, muốn giữ, muốn sở hữu.
Một lời nói nhỏ – đáng ra chỉ là gió thoảng – nhưng tâm lăng xăng khiến con giận, buồn, nghi, và gây nên bao oan trái.
Chính vì tâm không dừng, mà con không bao giờ thấy được sự thật.
Giống như mặt hồ đầy sóng, dù trăng có sáng mấy, cũng không thể hiện bóng.
Tâm lăng xăng là sóng, trí huệ là trăng.
Khi gió vọng dừng, trăng huệ liền soi.
Các con hãy quán kỹ: trong từng ngày, bao nhiêu lần tâm con lăng xăng?
Khi đi, tâm nghĩ đến việc khác. Khi ăn, tâm lại nhớ chuyện qua. Khi nói, tâm còn đắn đo nghĩ sau.
Cả một đời, con chỉ đi bên ngoài mà chưa bao giờ trở về nội tâm.
Đức Phật dạy cách điều phục tâm lăng xăng
Có một lần, Đức Phật dạy cho La Hầu La, vị sa-di trẻ nhất của Ngài, về việc giữ tâm không tán loạn.
La Hầu La khi ấy mới bảy tuổi, tâm còn non trẻ, dễ động trước cảnh. Một hôm, Đức Phật bảo con ngồi thiền và hỏi:
“Này La Hầu La, con thấy mặt đất không?”
“Dạ, thấy.”
“Đất bị người ném rác lên có giận không?”
“Dạ, không.”
“Tâm người tu cũng phải như đất,
khi khen chê, khi vinh nhục, vẫn bình lặng, không động.”
Đó là pháp tu an tâm.
Khi tâm con được rèn như đất, như nước, như lửa, như gió — dù cảnh có lay động thế nào, tâm vẫn không lăng xăng.
Đó là chánh niệm hiện tiền.
Rồi trong Kinh Tạp A-hàm, Đức Phật lại dạy:
“Tâm dễ thay đổi, khó nắm bắt, chạy theo cảnh như cá quẫy ngoài nước.
Người trí phải canh giữ tâm, như người chăn trâu cầm gậy, đừng để nó ăn lúa của người khác.”
Chăn trâu là ẩn dụ cho việc quán niệm tâm mình.
Khi trâu tâm sắp chạy, ta liền biết mà gọi nó về.
Không cần đánh, chỉ cần thấy rõ.
Thấy rõ chính là trí huệ, mà trí huệ thì khiến tâm an.
Tác hại của tâm lăng xăng trong đời tu
Người học đạo, nếu không thuần tâm, thì dù đọc ngàn quyển kinh cũng chỉ như đếm tiền cho người khác.
Tâm lăng xăng khiến người tu nói nhiều mà hành ít, biết nhiều mà chứng chẳng bao.
Khi hành thiền, tâm chưa kịp dừng đã muốn chứng; khi tụng kinh, miệng đọc mà tâm nghĩ việc đời; khi niệm Phật, miệng gọi Phật mà tâm theo vọng tưởng.
Tất cả đều từ tâm chưa định mà ra.
Các con nên biết, tâm định là cửa trí huệ, tâm loạn là nguồn mê.
Người tâm định, dù chưa học nhiều, vẫn sáng suốt.
Người tâm loạn, dù học rộng, vẫn lầm đường.
Một giọt nước rơi xuống hồ yên sẽ hòa tan,
một giọt rơi xuống sóng động sẽ tan mất.
Tâm người cũng thế.
Muốn trị tâm lăng xăng, không phải là ép tâm, mà là thấy tâm.
Không cần diệt vọng tưởng, chỉ cần biết vọng là vọng.
Biết là thức tỉnh, biết rồi buông, buông rồi an.
Người xưa nói:
“Tâm như khỉ, ý như ngựa,
chỉ cần cột nó vào cọc chánh niệm.”
Cọc ấy chính là hơi thở, là bước chân, là niệm Phật, là tỉnh thức trong từng việc nhỏ.
Khi con rửa chén, chỉ biết đang rửa chén.
Khi thắp hương, chỉ biết đang thắp hương.
Khi lạy Phật, chỉ biết một lòng đảnh lễ.
Chỉ vậy thôi — mà vọng tưởng dừng, tâm tự an.
Các con,
Đừng sợ tâm lăng xăng. Vì biết tâm mình lăng xăng, ấy đã là bước đầu giác ngộ.
Khi thấy tâm loạn mà không trách, khi thấy vọng mà không theo,
thì như người đứng trên bờ nhìn dòng nước chảy, biết nước chảy mà không trôi theo dòng.
Người ấy đã có căn bản của định.
Các con ơi:
Hằng ngày, hãy dành ít nhất một thời tĩnh tọa, chỉ để quan sát tâm.
Khi vọng tưởng khởi, đừng ghét, đừng đuổi.
Hãy mỉm cười, nhìn nó như đứa trẻ đang nô đùa.
Khi tâm an, đừng vui mừng. Khi tâm loạn, đừng sầu khổ.
Vì cả hai đều là sóng. Người biết, chỉ lặng lẽ nhìn biển.
Hành như thế lâu ngày,
tâm không còn chạy theo hình sắc, không còn đuổi theo âm thanh,
mà trở về với tánh biết sáng trong – đó là bản tâm Phật tánh.
Các con,
Tâm lăng xăng là gió, mà đạo là trời.
Gió có thể nổi, nhưng trời vốn không động.
Nếu con nhận lầm gió là mình, con sẽ mãi bay theo gió.
Nếu con thấy rõ trời trong của tự tâm, con sẽ an trú nơi bất động.
Hãy nhớ,
Đức Phật đã từng là người, cũng từng đối diện với tâm lăng xăng.
Nhưng Ngài thấy rõ từng vọng tưởng,
thấy đến chỗ không còn ai thấy,
thì vọng tưởng tự diệt,
tâm trở thành Niết-bàn tịch tĩnh.
Các con hãy thực tập đi,
đừng mong tâm hết loạn trong một ngày.
Chỉ cần mỗi lần vọng khởi, con biết,
mỗi lần lăng xăng, con thấy,
rồi một ngày, con sẽ ở yên nơi chính mình,
như trăng hiện trong hồ lặng,
như mây tan để trời xanh tỏ rạng.
“Tâm không dừng, đạo khó thấy.
Tâm dừng rồi, Phật hiện bày.”
Trong dòng hơi thở chánh niệm, hành giả Thất Bảo an trú tâm trong mật ngôn “Ma Sa Ốp Uê”, âm thanh huyền diệu của sự tỉnh giác nội tâm. Khi trì tụng, mỗi âm vang là một nhịp thức tỉnh chính mình, đưa tâm từ chỗ tán loạn trở về tánh biết sáng trong.
“Ma” là dừng lại, cắt dòng vọng tưởng.
“Sa” là soi chiếu, nhận rõ từng niệm khởi.
“Ốp” là ôm lấy, không xua đuổi cũng chẳng nắm giữ.
“Uê” là hòa tan – tâm và cảnh không hai, vọng tưởng tan vào tánh giác.
Khi hơi thở vào, hành giả niệm “Ma Sa” – quán chiếu tâm đang động.
Khi hơi thở ra, niệm “Ốp Uê” – buông xả, trở về với chánh niệm.
Từng hơi thở là một đóa sen nở trong lòng tĩnh, từng âm thanh là một giọt cam lồ rửa sạch phiền não.
Lâu ngày hành trì, tâm lăng xăng trở nên mềm, vọng tưởng tự tan như sương gặp nắng.
Người hành giả không còn bị cuốn theo cảnh, mà ở yên trong chánh tri chánh kiến, lặng lẽ quán biết mọi hiện tượng sinh diệt.
Đó chính là bí tạng của Thất Bảo Huyền Môn:
Không trốn tránh vọng tưởng, mà chuyển hóa nó thành chánh giác.
Mật ngôn không ở lời, mà ở chỗ tâm nghe chính mình,
nghe đến khi không còn người nghe – chỉ còn ánh sáng của Tánh Biết hiển bày.
Tâm lăng xăng, gió động trong ngàn,
Một niệm khởi, muôn duyên loạn lan.
Biển tâm vốn tịnh, do đâu sóng nổi,
Do ý theo trần, bóng sắc mơ màng.
Tâm như khỉ, nhảy nhót rừng mê,
Ý như ngựa, rong ruổi đường về.
Một chớp vọng, muôn kiếp lạc,
Một phút an, trời sáng bốn bề.
Đức Thế Tôn, thuở ở Kỳ Viên,
Thấy Tỳ-kheo ngồi thiền chưa yên.
Ngài dạy rằng: “Tâm kia khó nắm,
Như khỉ chuyền cành chẳng phút đứng yên.
Người điều phục tâm, là người tự tại,
Giữ một niệm an, trí huệ khai liền.
Thấy vọng chẳng theo, sóng tan nước lặng,
Trăng hiện lòng trong – Niết bàn hiện tiền.”
Lăng xăng khởi, mê dệt thành sầu,
Một niệm nhỏ, mở ngàn cửa khổ.
Nghe tiếng gió, tâm sanh yêu ghét,
Thấy bông hoa, khởi ý chiếm cầu.
Một lời nhẹ, biến thành sóng lớn,
Một ánh nhìn, sinh cảnh thương đau.
Do tâm động, cảnh thành huyễn mộng,
Do tâm an, thế giới nhiệm mầu.
Phật dạy La Hầu La thuở bé,
“Tâm như đất – chẳng hờn chẳng trách.
Rác người ném, đất chẳng sinh sân,
Người tu học, cũng nên như vậy.”
Giữ tâm như gió, chẳng bị cột vào,
Giữ tâm như nước, soi bóng trăng cao.
Giữ tâm như lửa, thiêu vọng tưởng,
Giữ tâm như đất, lặng giữa phong đào.
Tâm lăng xăng, học ngàn kinh vẫn loạn,
Miệng niệm Phật mà lòng theo trần gian.
Đọc lời Thánh mà tâm còn chấp ngã,
Thì trí huệ nào soi được đạo vàng?
Một giọt nước rơi trong hồ động,
Tan mất hình, chẳng thấy ánh trăng.
Một giọt rơi trong hồ tĩnh lặng,
Trăng liền hiện bóng – sáng vô ngằn.
Muốn trị tâm, chớ diệt vọng,
Hãy thấy vọng, tự tan, không cần.
Thấy là sáng, biết là tỉnh,
Một hơi thở, về với Chân Tâm.
Rửa chén, biết mình đang rửa,
Bước chân, biết mình đang đi.
Từng niệm biết – là thiền hiện,
Một tâm yên – đạo tự tri.
Đừng sợ tâm lăng xăng nổi,
Thấy được nó – đã nửa đường về.
Như người đứng trên bờ thấy nước,
Biết dòng chảy mà chẳng trôi mê.
Khi loạn, mỉm cười nhìn loạn,
Khi an, chớ vội mừng vui.
An – loạn, đều là sóng mộng,
Người biết – chỉ lặng mà thôi.
Tâm lăng xăng là gió,
Đạo vốn rộng như trời.
Gió tan, trời vẫn lặng,
Thấy tánh – về muôn đời.
Phật cũng từng vọng tưởng,
Nhưng Ngài thấy rõ thôi.
Thấy đến chỗ không người thấy,
Vọng hết, Phật hiện nơi nơi.
Hỡi đệ tử, chớ mong chóng tịnh,
Một niệm biết – đủ soi mê minh.
Ngày thấy vọng, ngày thêm tỉnh,
Đêm buông trôi, trăng sáng lung linh.
Tâm yên, hoa nở trong lòng,
Đạo hiển, nơi chính hơi thở.
Không đâu xa, không nơi khác,
Ngay phút này – Phật ở trong con.
Tâm không dừng, đạo khó thấy,
Tâm dừng rồi, Phật hiện bày.
Một niệm sáng, muôn niệm sạch,
Gió tan rồi, trời mở ngày.











