Search

DA DU ĐÀ LA – TÌNH YÊU ĐI QUA NGÀN LẦN TAN VỠ

Thích Bảo Thành

Nỗi lặng của một người nữ nhìn theo bóng lưng rời hoàng cung

Trong sử xanh muôn thuở, người ta hay kể về bức tranh tráng lệ của một vị Thái tử rời bỏ cung vàng điện ngọc, quyết dấn bước vào đêm tối để tìm đường giải thoát cho thế gian. Người ta tạc tượng Ngài, người ta ca ngợi Ngài, người ta thắp nhang và tụng niệm Ngài. Nhưng rất ít ai dừng lại đủ lâu để nghe tiếng thở mềm của một người nữ đứng sau cánh cửa, ánh mắt còn đọng sương, nhìn bóng người mình yêu khuất dần vào tịch yên của đêm đó.

Da Du Đà La – người phụ nữ ấy không chỉ là vợ của một Thái tử.

Bà là một phần không thể tách rời trong câu chuyện thành đạo của Ngài.

Là mảnh trăng dịu len vào kẽ lá, soi cho một bậc đại nhân dám chọn con đường đầy nghịch lý: rời bỏ tất cả để tìm một “tất cả” rộng lớn hơn.

Khi Thái tử rời khỏi cung, trước mắt bà không phải là sự phản bội.

Không phải là nỗi hờn trách của một người vợ bị bỏ lại.

Không phải sự oán giận vì người mình yêu đã rời đi khi con trai còn đỏ hỏn.

Bà hiểu.

Dù đau đến tận xương tủy, bà vẫn hiểu.

Có những con đường một người phải đi… một mình.

Có những lý tưởng lớn đến mức mọi tình thân đều nhỏ lại trước nó.

Có những tiếng gọi thiêng liêng khiến trái tim người thương phải nghiền nát chính nỗi riêng tư của mình, để lời chúc lành được gửi theo từng bước chân của người kia.

Đó chính là nhân dáng và tâm lượng của Da Du Đà La.

Bà để Thái tử đi.

Nhưng bà không bao giờ rời khỏi Ngài.

Trên từng hơi thở, từng suy nghĩ, từng lời cầu thầm.

Bà yêu bằng cách… lặng yên.

Một thứ tình yêu không níu kéo, không ràng buộc, không bắt người kia quay đầu lại chỉ vì mình đang đau.

Một tình yêu hiểu rằng:

“Ai thật sự thương ai, sẽ không ngăn họ trở thành phiên bản cao quý nhất của chính họ.”

Tình thương không còn tên gọi của một người đã vượt lên chính nhân dạng của mình

Ngày Thái tử thành đạo dưới cội bồ đề, ánh sáng của sự giác ngộ lan ra không chỉ cho muôn loài – mà còn chạm vào trái tim người phụ nữ đã âm thầm dõi theo Ngài suốt bao năm.

Nhưng Da Du Đà La không chạy đến để hỏi:

“Vì sao chàng bỏ thiếp?”

“Vì sao để con thơ bơ vơ quá sớm?”

“Vì sao không quay lại nói một lời?”

Không.

Trong trái tim bà không còn chỗ cho sự đòi hỏi.

Vì tình yêu của bà đã trải qua một cuộc chuyển hóa lớn:

Từ quy ngã sang vô ngã.

Từ nhu cầu “được yêu lại” sang sự chúc lành “mong người kia được tự do”.

Và khi Đức Phật quay về Kapilavatthu, ánh mắt bà nhìn Ngài không giống ánh mắt của một người vợ tìm lại người chồng.

Đó là ánh mắt của một linh hồn nhận ra một linh hồn đã đi đến tận bờ kia của khổ đau.

Bà không còn muốn bước vào vai một người vợ.

Bà muốn cùng đi con đường của Ngài, nhưng không phải để giữ Ngài cho riêng mình.

Bà muốn đi để giữ gìn lời thệ nguyện của chính bà – lời thệ nguyện đã có từ bao đời kiếp:

“Nếu có một ngày chàng thành đạo, ta sẽ theo chàng trên con đường không còn thuộc về riêng hai người.”

Không phải người thiếp sau người chồng.

Mà là một hành giả theo sau một bậc giác ngộ.

Điều đẹp nhất ở Da Du Đà La không nằm ở nỗi đau, mà ở cách bà biến nỗi đau thành ánh sáng thầm:

Bà không tranh giành.

Không oán trách.

Không đòi hỏi Thế Tôn phải quay về làm chồng như xưa.

Không giữ Ngài lại cho tình riêng.

Tình yêu ấy không còn là tình yêu nam nữ.

Nó đã trở thành tình thương vô điều kiện, giống như nước thấm đất, gió chạm lá, mây ôm trời:

tự nhiên, bao la, không cần đáp trả.

Bà yêu bằng sự thấu hiểu.

Bà thương bằng bàn tay mở rộng.

Bà đứng sau và nâng đỡ, dù ánh sáng lúc này đã chiếu ra từ Ngài, không còn từ bà.

Khi tình yêu trở thành sự tự do của cả hai

Ngày Da Du Đà La cắt tóc xuất gia, bà không bước vào tăng đoàn với tâm của một người muốn tìm lại người yêu cũ.

Bà vào với tâm của một người đã thấy được con đường đi về nguồn cội của chân tâm.

Có người hỏi:

“Sao bà lại theo một người đã từng bỏ bà?”

Nhưng câu hỏi đó đã quá nhỏ so với tầm thương yêu của Da Du Đà La.

Bởi vì trong cái nhìn đã được soi chiếu bằng trí tuệ, bà hiểu rằng:

Một người đi tìm sự thật không thể bị buộc lại bởi hạnh phúc gia đình.

Một người mang chí nguyện độ đời không thể bị kìm vào những yêu thương cá nhân.

Và một người thật sự yêu – là người chúc cho người kia được trọn vẹn với sứ mệnh của họ.

Tình thương của bà lúc ấy là một đóa sen nở trong bùn nhưng không vướng bùn.

Nó mềm mại, nhưng không yếu mềm.

Nó sâu thẳm, nhưng không làm ai chìm xuống.

Nó đẹp đến mức khiến ta hiểu:

Tình yêu vĩ đại nhất không phải là ở bên nhau cả đời,

mà là nhìn nhau trưởng thành, và tôn trọng con đường của nhau,

dù con đường đó có xa nhau đến mấy.

Da Du Đà La đi bên cạnh Đức Phật không phải như ngày xưa – không còn là đôi uyên ương trong cung điện.

Bà đi như một hành giả đã nguyện cùng Ngài hoàn thành hành trình giác ngộ của chính mình.

Và trong sự lặng lẽ ấy, bà gửi cho nhân gian một thông điệp thiền tuyệt đẹp:

“Yêu không phải là giữ lại.

Yêu là giúp người kia tự do,

và giúp chính mình lớn lên từ trong tự do ấy.”

Tình thương của bà dành cho Đức Phật là một bài học lớn:

Không có tình yêu nào mất đi, chỉ có tình yêu chuyển hóa.

Không có tan vỡ nào là vô nghĩa, chỉ có tan vỡ mở đường cho sự rộng lớn hơn.

Không có người nào bị bỏ lại, chỉ có người tự chọn đứng ở đâu trên hành trình trưởng thành của trái tim mình.

Và như thế, trong sự tĩnh lặng vô biên của Phật pháp,

tình yêu của Da Du Đà La vẫn còn ở đó,

như một ánh trăng vĩnh viễn không tắt,

dù mặt trời của giác ngộ đã lên từ rất lâu.

DA DU ĐÀ LA: TÌNH THƯƠNG ĐI QUA NGÀN LẦN TAN VỠ

Đêm Thái tử rời cung, trăng gầy như nét thở,

Bà đứng đó – lặng im – như chiếc lá cuối mùa không rơi.

Không khóc, không gọi, không níu,

Chỉ một ánh nhìn sâu đến tận đáy của từ bi.

Có những bước chân phải đi một mình,

Có những giấc mộng lớn hơn cả ngàn thương nhớ.

Bà hiểu…

Nên trái tim bà mở ra như cánh cửa,

Để người thương đi vào con đường mà nhân gian không dám bước.

Tình yêu của bà –

Không đòi, không buộc, không chờ được trả lại.

Nó chỉ đứng sau,

như đốm lửa nhỏ giữ ấm đêm dài của một bậc sắp thành đạo.

Ngày Ngài thành Phật, dưới tán bồ đề sáng rực,

Bà không hỏi “vì sao?”

Vì trái tim đã vượt khỏi bờ của mất và được,

Đã thấy không ai thuộc về ai,

chỉ có những linh hồn gặp nhau để nhắc nhau nhớ đường về.

Khi Ngài trở về Kapilavatthu,

Ánh mắt bà không còn của một người vợ tìm chồng,

Mà là của một hành giả nhận ra một mặt trời vừa mọc.

Một cái cúi đầu nhẹ như mây chạm đỉnh núi,

Không trách, không van, không mong đổi ngày xưa về lại.

Bà theo Ngài xuất gia—

Không để giữ Ngài,

Mà để giữ lời nguyện của chính mình qua ngàn kiếp:

“Thấy ánh sáng, thì đi về phía ánh sáng.

Tình thương ấy…

Mềm như hồ thu tĩnh lặng,

Sâu như đáy trời không thấy tận cùng.

Một tình yêu đã rời khỏi tên gọi,

Không nam, không nữ, không còn hình bóng của sở hữu hay mong cầu.

Yêu không phải là ở bên nhau trọn một đời,

Yêu là chúc cho nhau được trọn một đời của chính họ.

Nhìn người kia thành tựu,

và lặng lẽ thành tựu chính mình.

Trong cát bụi của thời gian,

Hình bóng Da Du Đà La vẫn là một tiếng chuông ngân không dứt:

Yêu là buông,

Buông để thương sâu hơn, rộng hơn,

Buông để chính ta không còn trói mình trong nỗi đau mong đợi.

Trăng xưa vẫn sáng,

Chỉ có trái tim nhân gian còn hoài học bài học ấy:

Tình yêu lớn nhất là tình yêu không cần giữ,

Tình thương lớn nhất là thương mà không làm ai phải nhỏ lại.

Và như thế,

Trong dòng vô tận của Phật pháp,

Tình yêu của Da Du Đà La vẫn đi qua từng hơi thở thiền:

Tĩnh lặng, dịu mềm, không tắt,

Như trăng ngàn năm soi bước người tìm đạo.

Share:

Facebook
Twitter
Pinterest
LinkedIn

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

On Key

Related Posts

NHƯ CÂY XANH

Thích Bảo Thành Có những buổi sáng rất hiền, gió chỉ khẽ chạm vào tán lá như bàn tay mẹ đặt lên trán con, êm

CON ĐƯỜNG AN LÀNH

Thích Bảo Thành Giữa vũ trụ vô cùng này, đời người chỉ là một làn mây khẽ tan trong buổi sáng. Mới đó còn hiện

BƯỚC QUA DÒNG ĐỜI

Thích Bảo Thành Có những buổi sớm tinh khôi, ta đứng giữa ngã ba cuộc đời, nhìn dòng người tất bật hối hả mà bỗng