Kusinagara — thành xưa trầm mặc giữa lòng đất Ấn, nơi gió và nắng đan xen như hơi thở cuối cùng của bậc Giác Ngộ.
Chính tại nơi đây, dưới hàng Song Thọ song song nghiêng bóng, Đức Thế Tôn Thích Ca Mâu Ni đã an nhiên nhập Niết-bàn sau bốn mươi lăm năm hoằng hóa, khép lại hành trình đầy bi mẫn, mở ra con đường bất tận của ánh sáng Từ Bi và Trí Tuệ.
Theo kinh điển, sau khi rời Tỳ-xá-ly, Đức Phật cùng chư Tăng đi về phương Bắc. Dù thân thể đã suy yếu, Ngài vẫn thong dong từng bước, dừng lại ở rừng Sa-la song thọ thuộc Kusinagara, nằm giữa hai cây Sa-la lớn.
Nơi ấy, Ngài nằm nghiêng bên phải, tay phải đỡ má, chân duỗi thẳng, mặt hướng Tây — hướng của hoàng hôn, cũng là hướng của tịch lặng.
Trước giờ phút ấy, Ngài không dặn riêng cho một người, mà nói với cả nhân loại:
“Hãy tự thắp đuốc lên mà đi, lấy Chánh Pháp làm ngọn đèn soi sáng cho chính mình.”
Không lời từ biệt nào cao quý hơn:
Ngài rời khỏi thân xác, nhưng để lại con đường.
Ngài chấm dứt hơi thở, nhưng thổi bừng vô lượng sinh khí cho muôn tâm.
Hôm nay, mười bảy thân tâm đồng hướng, chúng con – đoàn Thất Bảo – hội đủ nhân duyên và phước báu, đặt chân lên miền đất Kusinagara.
Không phải chỉ để chiêm bái, mà để chạm vào sự tịch tĩnh của vô thường, nơi từng hạt cát vẫn còn hơi ấm từ bàn chân Phật.
Khi gió nhẹ thổi qua hàng Sa-la, chúng con như nghe tiếng Phật nói trong hư không:
“Mọi pháp hữu vi đều vô thường.
Hãy tinh tấn, đừng phóng dật.”
Mỗi người lặng cúi đầu, như thấy rõ thân mình chỉ là làn sương buổi sớm.
Nhưng trong sương ấy, có ánh mặt trời của Niết-bàn chiếu sáng – ánh sáng không tắt, vì chẳng thuộc thời gian.
Giữa khoảng không thanh tịnh của Kusinagara, chúng con ngồi trong Chánh Niệm, cảm được làn gió mang hương Sa-la, hương của vô ngã và diệt khổ.
Người xưa đã buông, mà lòng từ vẫn còn trải.
Người nay còn sống, mà vẫn chưa thật sống.
Nhận ra điều ấy, Thất Bảo chúng con nguyện:
Giữ hơi thở trong chánh niệm, để không quên Phật trong từng phút giây.
Sống đời tỉnh thức, để lời Ngài không chỉ ở trong kinh, mà hiện giữa cuộc đời.
Dẫu thân còn trong cõi hữu vi, tâm nguyện hướng về Niết-bàn tịch diệt.
Trời chiều Kusinagara lặng yên.
Ánh nắng cuối ngày rơi lên nền đá như giọt cam lồ của cõi Phật.
Chúng con – Thất Bảo 17 người – đứng lặng, lòng không còn phân biệt ai đến ai đi.
Chỉ còn một dòng tâm an nhiên, hòa vào dòng Niết-bàn không sinh không diệt.
“Phật chẳng mất – chỉ tịch lặng.
Ta chẳng còn – chỉ tan vào vô biên.”
“Đến Kusinagara, không để tìm Phật đã diệt,
Mà để nhận ra Phật vẫn còn trong từng hơi thở của mình.”
Kusinagara – chiều lặng rơi,
Sa-la đôi nhánh, ngậm lời gió bay.
Một thời Phật ở nơi đây,
Nằm nghiêng tay phải, tịch tày hư không.
Bốn mươi lăm hạ trăng trong,
Ngài đem pháp giới rưới lòng chúng sinh.
Lời từ diệu nghĩa thanh minh,
“Thắp đuốc tự sáng chính mình mà đi.”
Đoàn Thất Bảo chúng con về,
Mười bảy thân – một tâm bề hướng xa.
Từng hạt cát nhẹ chan hòa,
Như còn hơi ấm bước qua của Ngài.
Cúi đầu dưới ánh Sa-la,
Nghe trong tịch lặng ngân nga tiếng từ:
“Vô thường chẳng để ai trừ,
Tinh tấn là đuốc, chớ hư vọng lòng.”
Một hơi gió thổi nhẹ không,
Mà như Phật thở trong dòng thời gian.
Hơi kia chẳng mất chẳng tan,
Mà tan để hiện khắp ngàn tâm duyên.
Chúng con quỳ giữa cõi thiền,
Không còn vọng tưởng đảo điên thuở nào.
Vô sanh – chẳng khổ, chẳng sầu,
Thân như bóng nguyệt, tâm sâu giữa trời.
Niết-bàn chẳng ở xa vời,
Ngay trong tĩnh lặng giữa đời hiện sinh.
Một niệm chánh, vạn duyên bình,
Phật không đâu khác, chính mình là đây.
Kusinagara – mây bay,
Thất Bảo thắp nguyện trong ngày quang minh.
Nguyện soi ngọn đuốc trong tim,
Từ Bi tiếp nối bóng hình Thế Tôn.
“Phật tịch – gió vẫn hát,
Người đi – Từ vẫn còn.
Niết-bàn không ở đâu,
Chỉ trong lòng đã lặng.”