Người đời thường ca ngợi Taj Mahal như một biểu tượng bất diệt của tình yêu – một khối ngọc trắng lung linh giữa trời Ấn Độ, nơi ánh trăng rơi xuống cũng trở nên mềm hơn, tĩnh hơn, như chạm phải một giấc mộng thiêng. Nhưng đằng sau vẻ huy hoàng kia, là xương máu của hàng vạn sinh linh, là những bàn tay nứt nẻ, những giọt mồ hôi khô lại trong cát bụi, và cả những đôi mắt vĩnh viễn khép lại trong đêm dài lao dịch.
Tình yêu của đế vương được khắc bằng ngọc, nhưng nỗi đau của nhân gian lại bị chôn vùi dưới lớp đá cẩm thạch lạnh lẽo. Mỗi hoa văn chạm khắc tinh xảo kia, là một tiếng thở dài vô ngôn của người thợ; mỗi viên đá trắng kia, là một đoạn nghiệp dày của nhân thế. Đế vương muốn lưu giữ tình yêu bằng vĩnh cửu, nhưng chính vĩnh cửu ấy được xây bằng sự vô thường của vạn người.
Nhìn sâu vào Taj Mahal, ta thấy vẻ đẹp và bi thương cùng giao hòa – như đời người: ta cũng đang xây cho mình một “Taj Mahal” trong tâm, qua từng ý niệm, từng ham muốn, từng chấp trước. Biết bao lần trong vô lượng kiếp, ta đã “xây” thân này – lấy tham sân si làm gạch, lấy ái luyến và sợ hãi làm vôi vữa, lấy khổ đau và hối tiếc làm mái vòm. Kiếp này chồng lên kiếp khác, lâu đài vô minh dần cao lên, đến khi ta tưởng đó là chính “ta”.
Cũng như đế vương xưa, ta mê mải tìm kiếm một điều “vĩnh hằng”, không biết rằng vĩnh hằng không nằm trong hình sắc, mà chỉ hiện khi tâm tan vào hư không, khi người xây và lâu đài đều không còn. Taj Mahal rồi sẽ mòn đi dưới gió cát thời gian, nhưng nếu một người ngồi yên dưới ánh trăng mà quán chiếu, thì ngay trong phút giây ấy – chân lý bất sinh bất diệt hiện ra.
Taj Mahal, nhìn từ mắt thế gian, là đỉnh cao của nghệ thuật; nhìn từ tâm Thiền, là tấm gương soi chiếu sự phù hoa và huyễn mộng. Mỗi đường cong trắng ngà kia nhắc ta rằng: không có gì đẹp mà không mang dấu vết của khổ đau; không có gì tồn tại mà không gắn liền với cái mất.
Người tu hành, khi đứng trước Taj Mahal, không chỉ thấy cung điện của tình yêu, mà thấy nghĩa địa của vô minh, nơi mỗi viên đá là một bài học về nhân quả. Ta cúi đầu, không phải để tôn thờ, mà để tri ân tất cả những ai đã góp xương máu cho thế giới này có được bài học tỉnh thức hôm nay.
Và ta hiểu – Taj Mahal thật ra nằm trong chính mỗi chúng sinh. Cũng như công trình ấy, ta đã trải qua hàng vô lượng kiếp xây nên thân – tâm – nghiệp, tô vẽ cho cái đẹp hư ảo của “ta”. Khi tâm giác ngộ, ta buông tay khỏi cây búa, ngừng xây thêm khổ đau, để ngôi đền cuối cùng sụp đổ trong im lặng. Khi đó, chỉ còn lại một khoảng không thuần tịnh, nơi chẳng còn bóng dáng của kẻ yêu hay người được yêu – chỉ còn Tánh Không mênh mông, soi chiếu khắp cả trời đất.
Như thế, Taj Mahal trở thành bài kệ vô ngôn, nhắc ta rằng mọi cái đẹp thế gian đều khởi từ khổ, mọi khổ đều dẫn đến giác ngộ – nếu ta biết nhìn xuyên qua lớp cẩm thạch của mê lầm mà thấy được ánh trăng của tâm.
Trăng soi tháp ngọc giữa trời,
Mây buồn lặng lẽ trôi rời dặm xa.
Cẩm thạch trắng, khói sương tà,
Ẩn trong viên ngọc – bao là xương rơi.
Đế vương xây mộng bằng người,
Máu hồng làm vữa, lệ rơi làm nền.
Tình yêu tưởng vĩnh, hóa bền,
Nhưng đâu giữ nổi bóng đêm vô thường.
Người tu nhìn ngược tấm gương,
Thấy thân cũng tháp, mười phương luân hồi.
Vô minh một kiếp ngàn đời,
Xây thêm nghiệp chướng, chẳng rời khổ đau.
Taj Mahal – đền mộng huyền sâu,
Hoa văn chạm khổ, khắc sầu nhân gian.
Một người ngồi giữa mây tan,
Thấy trong viên đá – đại ngàn Không Tâm.
Sắc không chẳng khác thăng trầm,
Trăng kia vẫn sáng, giữa tầm hư vô.
Khi người thợ cuối buông đồ,
Ngọc ngà tan rã, chỉ còn… Như Lai.
Thích Bảo Thành






